--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chán phè
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chán phè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chán phè
+
Disgusting, ikksome, humdrum
Lao vào những việc chán phè
To be engaged in humdrum tasks
Lượt xem: 570
Từ vừa tra
+
chán phè
:
Disgusting, ikksome, humdrumLao vào những việc chán phèTo be engaged in humdrum tasks